8 cụm từ thông dụng để mô tả người trong tiếng Anh

8 cụm từ thông dụng để mô tả người trong tiếng Anh

8 CỤM TỪ THÔNG DỤNG ĐỂ MÔ TẢ NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH

Vietlesson

Vietlesson

“Troublemaker” là kẻ chuyên gây rắc rối, trong khi “crybaby” chỉ người hay khóc nhè.

  1. Daredevil chỉ kẻ luôn mạo hiểm, có thể theo một cách không cần thiết. (d are: thách thức; devil: ma quỷ, điều khủng khiếp).

Từ này cũng có thể được sử dụng như tính từ. Ví dụ: “racing-car drivers doing daredevil stunts” (những tay đua ôtô đang biểu diễn trò mạo hiểm).

  1. Crybaby chỉ người rất hay khóc mà không vì lý do chính đáng, dù người đó không phải là một đứa trẻ. (Cry: khóc, baby: đứa trẻ).

Ví dụ: “He told her she was still the same crybaby as ever”. (Anh ấy nói cô vẫn là người mau nước mắt như mọi khi).

  1. Cheapskate có nghĩa là kẻ hà tiện, người rất ghét phải bỏ tiền ra.

Ví dụ: “My dad’s such a cheapskate that he cuts his hair himself”. (Bố tôi là người tiết kiệm tới nỗi ông tự cắt tóc cho chính mình).

 

Vietlesson

Vietlesson

  1. Barrel of laughs/fun chỉ một ai đó rất vui vẻ, hay cười hoặc thứ gì đó thú vị. (Nghĩa đen: một thùng tiếng cười).

Ví dụ: “He’s a bit serious, isn’t he?” – “Yeah, not exactly a barrel of laughs” (Anh ta khá nghiêm túc, đúng chứ? – Vâng, cũng không hẳn là vui tính lắm).

  1. Oddball là người lập dị, kỳ quặc. Nó cũng có thể là tính từ.

Ví dụ: “The oddball superstar’s habits include watching TV with his chimpanzee”. (Những thói quen của siêu sao lập dị bao gồm xem TV với con tinh tinh của anh ta).

  1. Old as the hills chỉ người nào đó rất già hoặc thứ gì đó rất cũ kỹ, cổ xưa. (Nghĩa đen: già như những quả đồi).

Ví dụ: “This is nothing new. The situation is as old as the hills”. (Chả có gì mới. Tình trạng vẫn xưa như trái đất).

“While he may be as old as the hills he had not forgotten his manners”. (Có thể ông ta rất già nhưng ông ta vẫn không quên những nề nếp của mình).

  1. Troublemaker chỉ kẻ luôn gây rắc rối, ngược nghĩa với classclown – người luôn khiến người khác vui vẻ.

Ví dụ: “I was worried that I would be regarded as a troublemaker if I complained about the safety standards”. (Tôi lo sẽ bị coi là kẻ phiền hà nếu kêu ca về các tiêu chuẩn an toàn).

  1. Nutty as a fruitcake là một người khá điên rồ hoặc cư xử kỳ quặc.

Ví dụ: “This girl is as nutty as a fruicake”. (Cô gái này khá quái đản). 

""
1

Vietlesson rất vui vì bạn đã đọc đến đây, để được tư vấn cụ thể về khóa học, bạn hãy điền đầy đủ thông tin và bấm "Đăng ký", Vietlesson sẽ chủ động liên hệ để tư vấn.

Họ và tênhọ tên của bạn
Số điện thoạisố điện thoại của bạn
Previous
Next

 

Xem thêm: 10 cách dùng từ “like” thông dụng

No Comments

Post A Comment

0868 420 777