Cách dùng few, a few, little, a little

Cách dùng few, a few, little, a little

CÁCH DÙNG FEW, A FEW, LITTLE, A LITTLE

Few và a few được dùng trước các danh từ đếm được số nhiều (countable plural nouns). Little và a little được dùng trước các danh từ không đếm được (uncountable nouns)

– Few, little (ít, không nhiều) thường có ý nghĩa phủ định chỉ một số lượng rất ít (ít hơn những gì bạn muốn hoặc mong đợi)

  • He isn’s popular. He has few friends

(Anh ta không được mọi người yêu mến. Anh ta có ít bạn bè)

[few friends = not many friends]

  • Few customers have come into the shop. It has been quiet.

(Ít khách hàng vào cửa hiệu, nó rất vắng lặng.)

[few friends = not many friends]

  • Hurry up ! There is little time. (Nhanh lên nào! Còn ít thời gian lắm)

[little time = not much time, not enough time]

  • He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.

(Anh ta nói được ít tiếng Anh, nên rất khó giao tiếp với anh ta.)

[Little English = not much English]

Lớp học tiếng Anh tại Vietlesson

– A few, a little (một vài, một ít) thường có nghĩa khẳng định và chỉ một lượng nhỏ (gần nghĩ với some)

  • I enjoy my life here. I have a few friends an we meet quite often.

(Tôi thích sống ở đây. Tôi có vài người bạn và chúng tôi rất thường gặp nhau.)

[A few friends = some friends, a small number of friends]

  • Let’s go and have a drink. We’ve got a little time before the train leaves.

(Chúng ta đi uống nước nhé. Chúng ta còn một ít thời gian trước khi tàu chạy.)

[a little time = some time, a small amount of time)

  • He spoke a little English, so we were able to communicate with him.

(Anh ta nói được một ít tiếng Anh, nên chúng tôi có thể giao tiếp với anh ta.)

[a little English = some English, a small amount of English)

  • Would you like a little salt on your vegetable?

(Cho một chút muối vào rau của bạn nhé?)

[a little salt = some salt, a small amount of salt)

– Lưu ý:

  • Only a little và only a few có nghĩa phủ định
  • We must be quick. We’ve got only a little time. [only a few = not much]

(Chúng ta phải nhanh lên. Chúng ta chỉ còn lại một ít thời gian.)

Only a few customers have come in.

(Chỉ có một vài khách hàng bược vào.) [only a few = not many]

  • (a) little of/ (a) few of + determiner / pronoun

– Could I try a little of your wine?

(Tôi uống thử một chút rượu của anh được không.)

Only a few of the children in this class like math.

(Chỉ vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)

""
1

Vietlesson rất vui vì bạn đã đọc đến đây, để được tư vấn cụ thể về khóa học, bạn hãy điền đầy đủ thông tin và bấm "Đăng ký", Vietlesson sẽ chủ động liên hệ để tư vấn.

Họ và tênhọ tên của bạn
Số điện thoạisố điện thoại của bạn
Previous
Next
No Comments

Post A Comment

0868 420 777