Những câu tiếng Anh thường dùng cho nhân viên phòng gym

Những câu tiếng Anh thường dùng cho nhân viên phòng gym

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH CHO NHÂN VIÊN PHÒNG TẬP THỂ HÌNH 

Phần 2

I. TỪ VỰNG

  • warm up: khởi động
  • training: huấn luyện
  • cool down: giảm nhiệt, giảm độ nóng
  • work out: luyện tập
  • keep fit: giữ dáng, giữ gìn sức khoẻ
  • push-ups: chống đẩy
  • sit-ups: ngồi thẳng
  • pull-up: ngồi lên
  • squats: ngồi xổm
  • crunches: là bài tập với tư thế nằm ngửa, vùng thân trên (lưng, vai và đầu) nhấc lên cao, hai chân co, bàn chân đạp lên thảm.  Khi Crunch, người tập phải đẩy thân trên càng sát với chân càng tốt để tập luyện các nhóm cơ bụng dưới, giúp săn chắc và giảm mỡ khu vực này
  • running: chạy
  • inhale: Hít vào
  • exhale: Thở ra
  • Abs or abdominal muscles: Bụng hoặc cơ bụng
  • bicep: cơ phía trong cánh tay
  • triceps: cơ phía ngoài cánh tay
  • HIT: là từ viết tắt của High Intensive training
  • Lower back: là cơ lưng dưới.
  • Calves: cơ bắp chuối
  • Heart rate: nhịp tim.
  • Joint: chỗ kết nối các cơ.

II. TỪ VỰNG CÁC LOẠI DỤNG CỤ VÀ MÁY MÓC TRONG PHÒNG TẬP

  • Treadmill: máy chạy
  • Stationary bike:
  • Row machine
  • Step stepper
  • Weights
  • Lockers
  • Punch Bag
  • Exercise Ball
  • Barbell: tạ. Một dụng cụ tạ trong tập luyện. Dài khoảng 1,2 mét đến 2,4 mét.
  • Dumbbell:
  • Benche:

III. NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG KHI NÓI VỀ THÀNH VIÊN GYM.

  • What kind of membership options do you help?
  • Could you tell me about…?
  • I would like some information about ….?
  • How often can i use the membership of your gym?
  • How much is a drop in/weekly/ monthly membership?

ASKING ABOUT CLASSES

 

 

No Comments

Post A Comment

0868 420 777