
12 Dec Những mẫu câu và từ ngữ dùng cho tài xế taxi
NHỮNG MẨU CÂU VÀ TỪ NGỮ DÙNG CHO TÀI XÉ TAXI
-
Vocabulary
Driver /ˈdraɪ.vər/ : người lái xe Road /rəʊd/ : đường Traffic /ˈtræf.ɪk/ : giao thông Traffic light / træf.ɪk laɪt/ : đèn giao thông Traffic jam / træf.ɪk dʒӕm/ : ách tắc giao thông Vehicle /ˈviəkl/ : phương tiện Roadside /ˈrəʊd.saɪd/ : hè phố Highway /ˈhaɪ.weɪ/ : quốc lộ Entrance /ˈentrəns/ : lối vào |
Parking /ˈpɑː.kɪŋ/ : bãi đỗ xe Passenger : hành khách Stop /stop/ : dừng xe Give way : nhường đường Keep left : rẽ trái Keep right : rẽ phải Lane /lein/ :làn đường Accelerate /əkˈseləreit/: đi nhanh hơn Brake /breik/ : phanh lại
|
-
Sample sentences
a) Get in, please!
Xin mời lên xe!
b) Where are you heading?
Bạn đi đến đâu?
c) Bang the door, please!
Làm ơn đóng mạnh cửa lại!
d) May I stop here?
Tôi dừng tại đây nhé
e) I can’t break the traffic rules.
Tôi không thể vi phạm luật giao thông.
f) I have to look for a parking place.
Tôi phải tìm chỗ đỗ xe
g) If no jam, we can get there on time.
Nếu không tắc đường, chúng ta có thể đến đó đúng giờ.
h) It’s too dangerous to overtake.
Vượt như vậy rất nguy hiểm.
i) Don’t worry. I can make it.
Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp mà.
j) It’s on its way.
Xe trên đường đến rồi.
k) How will you be paying?(cash, credit card).
Bạn thanh toán bằng cách nào?(tiền mặt, thẻ tín
No Comments