Những mẫu câu và từ ngữ dùng cho tài xế taxi

Những mẫu câu và từ ngữ dùng cho tài xế taxi

NHỮNG MẨU CÂU VÀ TỪ NGỮ DÙNG CHO TÀI XÉ TAXI

  1.   Vocabulary

Driver /ˈdraɪ.vər/ : người lái xe

Road  /rəʊd/ : đường

Traffic /ˈtræf.ɪk/ : giao thông

Traffic light / træf.ɪk laɪt/ : đèn giao thông

Traffic jam / træf.ɪk dʒӕm/ : ách tắc giao thông

Vehicle /ˈviəkl/ : phương tiện

Roadside /ˈrəʊd.saɪd/ : hè phố

Highway /ˈhaɪ.weɪ/ : quốc lộ

Entrance /ˈentrəns/ : lối vào

Parking /ˈpɑː.kɪŋ/ : bãi đỗ xe

Passenger : hành khách

Stop /stop/ : dừng xe

Give way : nhường đường

Keep left : rẽ trái

Keep right : rẽ phải

Lane /lein/ :làn đường

Accelerate /əkˈseləreit/: đi           nhanh hơn

Brake /breik/ : phanh lại

 

  1.   Sample sentences

a) Get in, please!
Xin mời lên xe!

b) Where are you heading?
Bạn đi đến đâu?

c) Bang the door, please!
Làm ơn đóng mạnh cửa lại!

d) May I stop here?
Tôi dừng tại đây nhé

e) I can’t break the traffic  rules.
Tôi không thể vi phạm luật giao thông.

f) I have to look for a parking place.
Tôi phải tìm chỗ đỗ xe

g) If no jam, we can get there on time.
Nếu không tắc đường, chúng ta có thể đến đó đúng giờ.

h) It’s too dangerous to overtake.
Vượt như vậy rất nguy hiểm.

i) Don’t worry. I can make it.
Yên tâm đi. Tôi có thể đuổi kịp mà.

j)  It’s on its way.
Xe trên đường đến rồi.

k) How will you be paying?(cash, credit card).
Bạn thanh toán bằng cách nào?(tiền mặt, thẻ tín

 

""
1

Vietlesson rất vui vì bạn đã đọc đến đây, để được tư vấn cụ thể về khóa học, bạn hãy điền đầy đủ thông tin và bấm "Đăng ký", Vietlesson sẽ chủ động liên hệ để tư vấn.

Họ và tênhọ tên của bạn
Số điện thoạisố điện thoại của bạn
Previous
Next
No Comments

Post A Comment

0868 420 777