
26 Dec Những từ ngữ và mẫu câu thường dùng khi đi du lịch ( P2 )
Những từ ngữ và mẫu câu thường dùng khi đi du lịch ( P2 )
- Hotel /həˈtel/ : khách sạn
Ex: The service of this hotel is wonderful! Dịch vụ của khách sạn này thật tuyệt vời!
- Room /ruːm/ : phòng
Ex: Hello, how much is a room? Xin chào, cho tôi hỏi giá tiền của một phòng là bao nhiêu?
- Elevator /ˈel·əˌveɪ·t̬ər/ : thang máy
Ex: Where is the elevator? Thang máy ở đâu vậy?
- Reception /rəˈsepʃən/ : phòng tiếp tân
Ex: He went to the hotel reception to check in. Anh ấy tới quầy lễ tân của khách sạn để nhận phòng.
- Information /ˌɪn·fərˈmeɪ·ʃən/ : thông tin
Ex: Can you give us some information on tours to Korea? Bạn có thể cho chúng tôi một số thông tin về các tour du lịch đến Hàn Quốc?
- Check in : thủ tục kiểm tra
Ex: We checked in last night. Chúng tôi đã kiểm tra tối qua

Vietlesson – Tiếng Anh giao tiếp
- Check out : thủ tục thanh toán
Ex: Please remember to leave your room keys at the reception when you check out. Vui lòng để lại chìa khóa của bạn tại phòng tiếp tân khi bạn trả phòng.
- Cash /kӕʃ/ :tiền mặt
Ex: Do you wish to pay cash? Bạn có muốn trả tiền mặt không?
- Credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ : thẻ tín dụng
Ex: She was lost her credit card in restaurant. Cô ấy đã bị mất thẻ tín dụng trong nhà hàng.
- Cheque /tʃek/ : séc
Ex: Can I pay by cheque. Tôi có thể trả bằng séc không?
LIÊN HỆ:
Email: info@vietlesson.com
Facebook: Vietlesson Coffee House – Hanoi Vietnam
Hotline: 02437 100 422
Di động: 0868 420 777
Website: vietlesson.com
Add: số nhà 26 ngõ 34 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội.
No Comments