
16 Jun 25 THÀNH NGỮ ( IDIOMS) VÀ TỤC NGỮ ( PROVERBS) THƯỜNG DÙNG HÀNG NGÀY TRONG TIẾNG ANH
25 THÀNH NGỮ ( IDIOMS) VÀ TỤC NGỮ ( PROVERBS) THƯỜNG DÙNG HÀNG NGÀY TRONG TIẾNG ANH
Thành ngữ tục ngữ trong tiếng anh là gì? Cách nhận diện?
- Tục ngữ: Là một câu diễn tả trọn vẹn một ý, một nhận xét, một kinh nghiệm,một luân lý, có khi là một sự phê phán. Ví dụ: “It Never Rains But It Pours”(Chó cắn áo rách), “Practice makes perfect” (Có công mài sắt có ngày nên kim) …
- Thành ngữ: Mỗi thành ngữ chỉ là một nhóm từ, chưa phải là một câu hoàn chỉnh,là một phần câu sẵn có. Ví dụ: “ No paid, no gain” (Có làm thì mới có ăn)
Nên dùng thành ngữ tục ngữ khi nào?
- Dùng trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp lời nói của bạn mượt mà hơn và giống với giao tiếp của người bản ngữ.
- Giúp thể hiện cảm xúc, đánh giá con người, hoàn cảnh một cách chính xác, ngắn gọn, dễ hiểu
- Sử dụng từ 1-2 thành ngữ tục ngữ trong IELTS Speaking giúp nâng điểm bài nói lên đáng kể
Những câu thành ngữ, tục ngữ thường xuyên
- Save it for a rainy day: Làm khi lành để dành khi đau, để dành tiền phòng khi cần đến
- Cost an arm and a leg: bán hàng với giá quá cao, bán đắt
- Men make a house, Women make a home: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- Like father, like son/ An apple never falls far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, chỉ sự tương đồng về tính cách của người cùng huyết thống
- So far, so good: Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp, đúng theo quá trình
- Practice makes perfect/ Diligence is a mother’s success: Có công mài sắt có ngày nên kim
Diligence /’ dɪlədʒəns/ ( Noun) : Sự chăm chỉ - Silence is gold/ Silence is golden: Im lặng là vàng
- The truth will come out: Cái kim trong bọc có ngày lòi ra, sự thật sớm muộn sẽ được phơi bày
- It’s a small world: Trái đất tròn, ý chỉ việc gặp lại người quen/ cảnh quen ở nơi không dự tính trước, hoặc việc phát hiện ra bạn và ai đó cùng biết một người
- No pain, no gain: Có làm thì mới có ăn
- Grasp all, Lose all: tham thì thâm
Grasp /grasp/ ( Verb) : Chiếm lấy, cướp lấy - Haste make waste: dục tốc bất đạt, vội vàng hấp tấp thường dẫn đến hỏng việc
Haste / /heɪst/ (Noun) : Sự vội vàng, gấp gáp - Don’t judge a book by its cover: Đừng trông mặt mà bắt hình dong
Judge /dʒʌdʒ/ ( Verb) : phán đoán, đánh giá - You will reap what you sow: Gieo nhân nào gặt quả đấy
Reap /riːp/ ( Verb): gặt hái, nhận được điều gì đó
Sow /soʊ/ ( Verb) : gieo hạt, gieo trồng - Easy come, Easy go: Của thiên trả địa, Điều gì dễ đến thì cũng dễ đi
- Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện, Rảnh rỗi sinh ra tật xấu
- A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
Ebb /eb/ (Noun): thủy triều xuống, hết thời - Don’t count your chickens before they hatch : Đừng đếm trứng trước khi chúng nở, đừng chắc chắn một điều gì đó trước khi nó thực sự diễn ra
Hatch /hætʃ/ ( Verb) : ( trứng) nở - He who laughs today may weep tomorrow: Cười người hôm trước hôm sau người cười
Weep /wiːp/ ( Verb) ~ cry : khóc - Better late than never: Muộn còn hơn không
- When in Rome, do as the Romans do: Nhập gia tùy tục
- A friend in need is a friend indeed: Hoạn nạn mới biết bạn hiền
Indeed /ɪnˈdiːd/ ( adverb) ~ real: thật sự, chắc chắn - A little better than none: có còn hơn không
- Look on the bright side : Lạc quan lên, hãy nhìn vào mặt tích cực
- Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó
""
1
No Comments